Toyota Raize năm 2026 Convertible

Found 0 items

Toyota Raize – SUV Đô Thị Hạng A "Hót" Nhất Phân Khúc

1. Giới thiệu nhanh

  • Phân khúcSUV hạng A (subcompact crossover), ra mắt 2019 tại Nhật, cùng platform với Daihatsu Rocky.

  • Đối tượng: Giới trẻ, gia đình nhỏ cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, giá rẻ, phù hợp đường phố đông đúc.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  • Thế hệ 1 (2019–nay): Mã A200/A210, động cơ 1.0L Turbo & 1.2L Hybrid.

  • 2022: Nâng cấp nhẹ về thiết kế, thêm phiên bản GR Sport thể thao.


3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Kia Sonet (Hàn) – Thiết kế cá tính, giá cạnh tranh.

  • Hyundai Venue (Hàn) – Công nghệ hiện đại.

  • Honda WR-V (Nhật) – Không gian rộng hơn.

  • Mitsubishi Xforce (Nhật) – Hướng off-road nhẹ.


4. Toyota Raize tại Việt Nam

a. Thông số chính
  • Động cơ:

    • 1.2L 3 xi-lanh (88 mã lực) – Hộp số CVT.

    • 1.0L Turbo (98 mã lực) – Mạnh mẽ hơn.

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,995 × 1,695 × 1,620 mm (siêu gọn).

  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.5–5.2L/100km.

b. Ưu điểm
  • Giá rẻ: Chỉ từ ~520–650 triệu VND.

  • Dễ lái: Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố.

  • Công nghệ: Màn hình 9 inch, hỗ trợ kết nối smartphone.

c. Hạn chế
  • Không gian chật: Hàng sau hạn chế cho người cao.

  • Động cơ yếu: Khó vượt xe khi chở đầy.


5. So sánh nhanh Raize vs Kia Sonet

Tiêu chí Toyota Raize Kia Sonet
Giá 520–650 triệu 490–620 triệu
Động cơ 1.0L Turbo/1.2L 1.4L (100 mã lực)
Công nghệ Màn hình 9 inch Màn hình 10.25 inch + ADAS
Ưu điểm Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe Nội thất đẹp, nhiều tính năng

6. Có nên mua Toyota Raize?

✅ Phù hợp nếu:

  • Cần xe giá rẻ, đi phố, ít chở đồ.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.

❌ Không phù hợp nếu:

  • Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.

Lưu ý: Raize nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.

Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.

Đặc điểm nổi bật của xe Convertible

1. Thiết kế

  • Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.

    • Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).

    • Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).

  • Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.

  • Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.

2. Nội thất

  • Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.

  • Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.

  • Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).

  • Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.

  • Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.

4. Phân khúc

  • Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.

  • Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.

  • Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.


Ưu điểm

✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).

Nhược điểm

❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.


Convertible vs. Coupe vs. Roadster

  • Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.

  • Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).

  • Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.