Lexus LS năm 2026 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus LS

Lexus LS là mẫu xe sedan hạng sang cỡ lớn (full-size luxury sedan), biểu tượng của thương hiệu Lexus và là một trong những mẫu xe chủ lực, tạo nên tên tuổi của hãng. Cái tên LS là viết tắt của "Luxury Sedan" (Sedan hạng sang). Kể từ khi ra mắt vào năm 1989, Lexus LS đã được biết đến với sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng chế tác thủ công tinh xảo, công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành êm ái, yên tĩnh và độ tin cậy vượt trội.

LS được định vị là đối thủ trực tiếp của các mẫu xe sang hàng đầu từ Đức và Anh, nhưng lại mang một triết lý khác biệt: tập trung vào sự thoải mái, thư giãn tối đa cho cả người lái và hành khách, thay vì chỉ chú trọng vào hiệu suất thể thao.

Lịch sử phát triển

Lexus LS có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, mỗi thế hệ đều tạo nên một chuẩn mực mới về sự sang trọng và tiện nghi.

  • Thế hệ 1 (1989): Lexus LS 400 ra mắt và đã gây chấn động ngành công nghiệp ô tô. Xe được phát triển với sự tỉ mỉ đến từng chi tiết, vượt trội hơn hẳn các đối thủ về độ êm ái, yên tĩnh và chất lượng. Đây là mẫu xe đã giúp Lexus khẳng định vị thế của mình trên bản đồ xe sang toàn cầu.

  • Thế hệ 2 (1994): LS 400 được nâng cấp, giữ vững những giá trị cốt lõi của thế hệ trước nhưng cải thiện hơn về hiệu suất và sự tinh tế.

  • Thế hệ 3 (2000): LS 430 xuất hiện với một thiết kế hoàn toàn mới và động cơ V8 4.3L mạnh mẽ hơn.

  • Thế hệ 4 (2006): LS 460 và phiên bản trục cơ sở dài LS 460L ra mắt. Thế hệ này nổi bật với công nghệ tự động đỗ xe đầu tiên trên thế giới và phiên bản LS 600hL sử dụng hệ truyền động hybrid V8 cực kỳ mạnh mẽ.

  • Thế hệ 5 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc lột xác hoàn toàn. LS chuyển sang ngôn ngữ thiết kế táo bạo, đầy cảm xúc hơn. Xe được xây dựng trên nền tảng GA-L (Global Architecture-Luxury) tương tự như mẫu coupe LC, mang lại khả năng vận hành linh hoạt và cảm giác lái hấp dẫn hơn, trong khi vẫn duy trì sự thoải mái. Nội thất được thiết kế như một "khoang hạng nhất", với các chi tiết chế tác thủ công truyền thống của Nhật Bản như kính cắt kiriko, gỗ ốp Shimamoku và vải xếp.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Lexus LS phải cạnh tranh với những đối thủ sừng sỏ và lâu đời nhất trên thế giới:

  • Mercedes-Benz S-Class: Mẫu sedan hạng sang tiêu chuẩn của ngành, nổi tiếng với công nghệ tiên tiến, sự sang trọng và khả năng vận hành vượt trội.

  • BMW 7 Series: Nổi bật với sự kết hợp giữa hiệu suất thể thao, công nghệ và sự thoải mái cho người ngồi sau.

  • Audi A8: Cạnh tranh bằng thiết kế tối giản, công nghệ điện tử hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh nổi tiếng.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus LS là một mẫu xe quan trọng, được phân phối chính hãng tại Việt Nam và rất được ưa chuộng trong giới doanh nhân, lãnh đạo.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam đã giới thiệu các phiên bản chính của LS, bao gồm LS 500 (động cơ V6 tăng áp kép) và LS 500h (hệ truyền động hybrid).

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus LS tại Việt Nam ở mức rất cao, thường dao động từ 7 tỷ đồng đến hơn 8 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị.

  • Đối tượng khách hàng: LS là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nhân, chủ tịch tập đoàn và những người muốn thể hiện đẳng cấp, gu thẩm mỹ tinh tế.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Thiết kế độc đáo: Mẫu xe sở hữu ngoại hình táo bạo, khác biệt so với các đối thủ.

    • Nội thất đỉnh cao: Các chi tiết được chế tác thủ công tinh xảo, mang lại không gian sang trọng và cá nhân hóa.

    • Vận hành êm ái: Khả năng cách âm vượt trội và sự thoải mái khi di chuyển là những điểm mạnh đã làm nên tên tuổi của LS.

Lexus LS không chỉ là một chiếc xe, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật di động, mang trong mình tinh thần hiếu khách Omotenashi và sự tỉ mỉ của người Nhật.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến